weather-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weather-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-headed.
Từ điển Anh Việt
weather-headed
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi