weather-brained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weather-brained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weather-brained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weather-brained.

Từ điển Anh Việt

  • weather-brained

    xem weather-headed