wear-in failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear-in failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear-in failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear-in failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear-in failure

    * kỹ thuật

    trục trặc

    đo lường & điều khiển:

    sự cố do hao mòn

    sự cố sớm