watutsi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watutsi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watutsi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watutsi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watutsi

    Similar:

    tutsi: a member of a Bantu speaking people living in Rwanda and Burundi

    Synonyms: Watusi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).