watt'slaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watt'slaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt'slaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt'slaw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watt'slaw

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật Watt