waterworks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterworks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterworks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterworks.
Từ điển Anh Việt
waterworks
/'wɔ:təwə:ks/
* danh từ số nhiều
hệ thống cung cấp nước
vòi phun nước (ở công viên...)
to turn on the waterworks
(từ lóng) khóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waterworks
* kinh tế
hệ thống cấp nước
nhà máy cấp nước
* kỹ thuật
hệ thống cấp nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterworks
workplace where water is stored and purified and distributed for a community
Similar:
water company: a public utility that provides water