water-washed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water-washed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-washed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-washed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water-washed

    washed or swept with water especially waves of the sea

    Similar:

    water-wash: wash with water

    washed: clean by virtue of having been washed in water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).