water-carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water-carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-carrier.
Từ điển Anh Việt
water-carrier
* danh từ
người chở nước
thùng chứa nước
phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền