watchmaker's cleaning device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchmaker's cleaning device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchmaker's cleaning device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchmaker's cleaning device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watchmaker's cleaning device

    * kỹ thuật

    điện:

    máy lau dầu đồng hồ