wasn't nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wasn't nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasn't giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasn't.
Từ điển Anh Việt
wasn't
/'wɔznt/
* (viết tắt) của was not
wasn't
/'wɔznt/
* (viết tắt) của was not
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.