washer, air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washer, air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washer, air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washer, air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • washer, air

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ rửa gió