wash-hand-stand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wash-hand-stand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash-hand-stand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash-hand-stand.
Từ điển Anh Việt
wash-hand-stand
/'wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/
hand-stand)
/'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand)
/'wɔʃiɳstænd/
* danh từ
giá rửa mặt