warship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warship.
Từ điển Anh Việt
warship
/'wɔ:ʃip/
* danh từ
tàu chiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
warship
* kỹ thuật
xây dựng:
tàu chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warship
a government ship that is available for waging war
Synonyms: war vessel, combat ship