warrigal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warrigal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warrigal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warrigal.

Từ điển Anh Việt

  • warrigal

    * danh từ

    chó đinh gô; chó rừng (úc)

    (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)

    ngựa rừng ở úc

    * tính từ

    hoang dại; mọi rợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet