war-path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

war-path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war-path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war-path.

Từ điển Anh Việt

  • war-path

    /'wɔ:pɑ:θ/

    * danh từ

    con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)

    on the war-path: đánh nhau, ẩu đả nhau