war-paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

war-paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war-paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war-paint.

Từ điển Anh Việt

  • war-paint

    /'wɔ:peint/

    * danh từ

    thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)

    (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoá trang