wampee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wampee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wampee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wampee.
Từ điển Anh Việt
wampee
/wɔm'pi:/
* danh từ
(thực vật học) cây hồng bì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wampee
Similar:
pickerelweed: American plant having spikes of blue flowers and growing in shallow water of streams and ponds
Synonyms: pickerel weed, Pontederia cordata