wallflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wallflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallflower.

Từ điển Anh Việt

  • wallflower

    /'wɔ:l,flauə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây quế trúc

    (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wallflower

    * kinh tế

    chứng khoán ế ẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wallflower

    any of numerous plants of the genus Erysimum having fragrant yellow or orange or brownish flowers

    perennial of southern Europe having clusters of fragrant flowers of all colors especially yellow and orange; often naturalized on old walls or cliffs; sometimes placed in genus Erysimum

    Synonyms: Cheiranthus cheiri, Erysimum cheiri

    remains on sidelines at social event