wall-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wall-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • wall-eyed

    /'wɔ:laid/

    * tính từ

    có vảy cá ở mắt