waldheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waldheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waldheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waldheim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waldheim

    Austrian diplomat who was Secretary General of the United Nations from 1972 to 1981; in 1986 he was elected president of Austria in spite of worldwide allegations that he had direct knowledge of Nazi atrocities during World War II (born in 1918)

    Synonyms: Kurt Waldheim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).