voyeurism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voyeurism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyeurism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyeurism.

Từ điển Anh Việt

  • voyeurism

    /vwɑ:'jərizm/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voyeurism

    a perversion in which a person receives sexual gratification from seeing the genitalia of others or witnessing others' sexual behavior