vonnegut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vonnegut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vonnegut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vonnegut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vonnegut

    United States writer whose novels and short stories are a mixture of realism and satire and science fiction (born in 1922)

    Synonyms: Kurt Vonnegut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).