vocally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocally.

Từ điển Anh Việt

  • vocally

    * phó từ

    bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói

    lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocally

    in a vocal manner

    she defended herself vocally