vocable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vocable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocable.
Từ điển Anh Việt
vocable
/'voukəbl/
* danh từ
(ngôn ngữ học) từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vocable
a word that is spoken aloud
Synonyms: spoken word