vizarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vizarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vizarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vizarded.
Từ điển Anh Việt
vizarded
* tính từ
xem visored
vizarded
* tính từ
xem visored
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.