vixenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vixenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vixenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vixenly.

Từ điển Anh Việt

  • vixenly

    trạng từ

    xem vixenish