vivien leigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vivien leigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vivien leigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vivien leigh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vivien leigh
Similar:
leigh: English film actress (1913-1967)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).