vividly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vividly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vividly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vividly.

Từ điển Anh Việt

  • vividly

    * phó từ

    chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)

    mạnh mẽ, đầy sức sống (người)

    sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)

    sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vividly

    in a vivid manner

    he described his adventures vividly