vividialysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vividialysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vividialysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vividialysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vividialysis

    * kỹ thuật

    y học:

    thẩm tách màng bụng