visor-mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visor-mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visor-mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visor-mask.

Từ điển Anh Việt

  • visor-mask

    * danh từ

    mặt nạ