viscosimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscosimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscosimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscosimetric.

Từ điển Anh Việt

  • viscosimetric

    xem viscosimeter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viscosimetric

    Similar:

    viscometric: of or relating to the measurement of viscosity