virazole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virazole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virazole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virazole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virazole
Similar:
ribavirin: an inhaled antiviral agent (trade name Virazole) that may be used to treat serious virus infections
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).