vintry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vintry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vintry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vintry.

Từ điển Anh Việt

  • vintry

    * danh từ

    hầm chứa rượu vang