vintnery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vintnery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vintnery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vintnery.

Từ điển Anh Việt

  • vintnery

    /'vintnəri/

    * danh từ

    nghề buôn rượu vang