vintaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vintaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vintaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vintaging.

Từ điển Anh Việt

  • vintaging

    * danh từ

    công việc thu hoạch nho