vintager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vintager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vintager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vintager.

Từ điển Anh Việt

  • vintager

    /'vintidʤə/

    * danh từ

    người hái nho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vintager

    a person who harvests grapes for making wine