vincible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vincible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vincible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vincible.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vincible
Similar:
beatable: susceptible to being defeated
Synonyms: vanquishable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).