vespasian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vespasian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vespasian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vespasian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vespasian

    Emperor of Rome and founder of the Flavian dynasty who consolidated Roman rule in Germany and Britain and reformed the army and brought prosperity to the empire; began the construction of the Colosseum (9-79)

    Synonyms: Titus Flavius Sabinus Vespasianus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).