vesicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vesicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesicant.
Từ điển Anh Việt
vesicant
/'vesikənt/
* tính từ
(y học) làm giộp da
* danh từ
hơi độc làm giộp da
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vesicant
* kỹ thuật
y học:
làm dộp da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vesicant
a chemical agent that causes blistering (especially mustard gas)
Synonyms: vesicatory
Similar:
vesicatory: causing blisters