vesicae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vesicae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesicae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesicae.
Từ điển Anh Việt
vesicae
như vesica
vesicae
như vesica
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.