veronal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veronal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veronal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veronal.
Từ điển Anh Việt
veronal
/'verənl/
* danh từ
(dược học) veronan (thuốc ngủ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
veronal
Similar:
barbital: a barbiturate used as a hypnotic
Synonyms: barbitone, diethylbarbituric acid, diethylmalonylurea