vernacularise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernacularise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernacularise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernacularise.

Từ điển Anh Việt

  • vernacularise

    /və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/

    * ngoại động từ

    giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)

    phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)