vermiculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vermiculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermiculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermiculation.

Từ điển Anh Việt

  • vermiculation

    /,və:mikju'leiʃn/

    * danh từ

    cách trang trí bằng đường vân lăn tăn

    vết sâu ăn

    tình trạng bị sâu ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vermiculation

    * kỹ thuật

    y học:

    nhu động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vermiculation

    a decoration consisting of wormlike carvings

    Similar:

    peristalsis: the process of wavelike muscle contractions of the alimentary tract that moves food along

    Antonyms: anastalsis