vermiculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vermiculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermiculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermiculated.
Từ điển Anh Việt
vermiculated
/və:'mikjuleitid/
* tính từ
có vân hình giun
bị sâu mọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vermiculated
* kỹ thuật
xây dựng:
bị hao
bị mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vermiculated
Similar:
vermiculate: decorate with wavy or winding lines
vermicular: decorated with wormlike tracery or markings
vermicular (or vermiculated) stonework
Synonyms: vermiculate