verdancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verdancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verdancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verdancy.

Từ điển Anh Việt

  • verdancy

    /'və:dənsi/

    * danh từ

    màu lục, màu lá cây

    cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)

    (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm

    the verdancy of youth: sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verdancy

    Similar:

    greenness: the lush appearance of flourishing vegetation

    Synonyms: verdure