veraciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veraciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veraciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veraciousness.
Từ điển Anh Việt
veraciousness
/ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/
* danh từ
tính chân thực
a man of veraciousness: một người chân thực
tính xác thực