ventriculitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventriculitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventriculitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventriculitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ventriculitis
* kỹ thuật
y học:
viêm não thất