ventilative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ventilative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilative.
Từ điển Anh Việt
ventilative
* tính từ
để làm dịu mát
có tính chất thông gió