venomosalivary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venomosalivary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venomosalivary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venomosalivary.
Từ điển Anh Việt
venomosalivary
* tính từ
thuộc nước bọt độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
venomosalivary
* kỹ thuật
y học:
nước bọt có nọc độc