vengefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vengefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vengefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vengefully.
Từ điển Anh Việt
vengefully
* phó từ
biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
đầy căm thù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vengefully
Similar:
revengefully: in a vindictive, revengeful manner
he plotted vindictively against his former superiors
Synonyms: vindictively